Từ điển Thiều Chửu
麤 - thô
① Thô sơ. Không được tinh tế gọi là thô. Cùng nghĩa với chữ thô 粗. ||② To lớn. ||③ Lược qua. ||④ Gạo giã dối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
麤 - thô
Như chữ Thô 粗.